96
CDM
R. Keane
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roy Keane
CDM 96 CM 93
|
10.08.1971
178cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
21
82
84
83
83
90
86
93
84
84
92
92
89
89
89
89
92
Tốc độ
72
Sút
80
Chuyền bóng
86
Rê bóng
86
Phòng thủ
94
Thể chất
92
Tốc độ
70
Tăng tốc
75
Dứt điểm
74
Lực sút
89
Sút xa
91
Chọn vị trí
76
Vô lê
75
Penalty
71
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
74
Chuyền dài
86
Đá phạt
72
Sút xoáy
82
Rê bóng
85
Giữ bóng
92
Khéo léo
76
Thăng bằng
89
Phản ứng
90
Kèm người
94
Lấy bóng
94
Cắt bóng
98
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
90
Thể lực
95
Quyết đoán
101
Nhảy
75
Bình tĩnh
86
TM đổ người
8
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xa ( AI )
Xem Roy Keane mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2006~2006 Celtic
1993~2005 Manchester United
1990~1993 Nottingham Forest
1989~1990 코브 램블러스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%