102
CDM
A. Brehme
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Brehme
CDM 102 LB 102
|
09.11.1960
176cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
19
89
92
93
93
97
94
99
95
95
97
97
99
99
99
99
97
Tốc độ
99
Sút
83
Chuyền bóng
99
Rê bóng
96
Phòng thủ
98
Thể chất
93
Tốc độ
99
Tăng tốc
101
Dứt điểm
68
Lực sút
103
Sút xa
98
Chọn vị trí
78
Vô lê
83
Penalty
102
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
100
Chuyền dài
103
Đá phạt
102
Sút xoáy
103
Rê bóng
95
Giữ bóng
102
Khéo léo
89
Thăng bằng
100
Phản ứng
98
Kèm người
101
Lấy bóng
98
Cắt bóng
100
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
93
Thể lực
100
Quyết đoán
88
Nhảy
95
Bình tĩnh
93
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Andreas Brehme mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1993~1998 1. FC Kaiserslautern
1992~1993 Real Zaragoza
1988~1992 Inter Milan
1986~1988 Bayern Munich
1981~1986 1. FC Kaiserslautern
1980~1981 1. FC Saarbrucken
1978~1980 HSV 바름베크-울렌호르스트
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%