86
LWB
A. Brehme
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Brehme
LWB 86 LB 86 LM 77
|
09.11.1960
176cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
68
70
71
71
76
71
81
74
74
81
81
83
83
83
83
81
Tốc độ
82
Sút
61
Chuyền bóng
79
Rê bóng
71
Phòng thủ
83
Thể chất
81
Tốc độ
81
Tăng tốc
85
Dứt điểm
38
Lực sút
86
Sút xa
83
Chọn vị trí
58
Vô lê
57
Penalty
92
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
90
Chuyền dài
78
Đá phạt
77
Sút xoáy
88
Rê bóng
68
Giữ bóng
77
Khéo léo
62
Thăng bằng
73
Phản ứng
83
Kèm người
82
Lấy bóng
84
Cắt bóng
87
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
81
Thể lực
88
Quyết đoán
77
Nhảy
77
Bình tĩnh
71
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Xem Andreas Brehme mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1993~1998 1. FC Kaiserslautern
1992~1993 Real Zaragoza
1988~1992 Inter Milan
1986~1988 Bayern Munich
1981~1986 1. FC Kaiserslautern
1980~1981 1. FC Saarbrucken
1978~1980 HSV 바름베크-울렌호르스트
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%