97
LWB
A. Brehme
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Brehme
LWB 97 LB 97 LM 91
|
09.11.1960
176cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
18
83
85
86
86
89
86
92
88
88
93
93
94
94
94
94
93
Tốc độ
95
Sút
78
Chuyền bóng
91
Rê bóng
89
Phòng thủ
94
Thể chất
92
Tốc độ
94
Tăng tốc
98
Dứt điểm
63
Lực sút
98
Sút xa
93
Chọn vị trí
67
Vô lê
73
Penalty
98
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
98
Chuyền dài
93
Đá phạt
91
Sút xoáy
98
Rê bóng
90
Giữ bóng
91
Khéo léo
86
Thăng bằng
88
Phản ứng
93
Kèm người
93
Lấy bóng
97
Cắt bóng
95
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
92
Thể lực
97
Quyết đoán
90
Nhảy
93
Bình tĩnh
82
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Andreas Brehme mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1993~1998 1. FC Kaiserslautern
1992~1993 Real Zaragoza
1988~1992 Inter Milan
1986~1988 Bayern Munich
1981~1986 1. FC Kaiserslautern
1980~1981 1. FC Saarbrucken
1978~1980 HSV 바름베크-울렌호르스트
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%