105
LWB
A. Brehme
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Brehme
LWB 105 LB 105
|
09.11.1960
176cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
22
94
96
97
97
99
97
100
98
98
98
98
102
102
102
102
98
Tốc độ
103
Sút
91
Chuyền bóng
101
Rê bóng
97
Phòng thủ
101
Thể chất
94
Tốc độ
102
Tăng tốc
106
Dứt điểm
80
Lực sút
104
Sút xa
103
Chọn vị trí
93
Vô lê
85
Penalty
106
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
106
Chuyền dài
100
Đá phạt
103
Sút xoáy
104
Rê bóng
96
Giữ bóng
98
Khéo léo
96
Thăng bằng
102
Phản ứng
102
Kèm người
103
Lấy bóng
101
Cắt bóng
103
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
85
Thể lực
106
Quyết đoán
100
Nhảy
100
Bình tĩnh
96
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Lẻ 16 - Lẻ 36
Xem Andreas Brehme mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1993~1998 1. FC Kaiserslautern
1992~1993 Real Zaragoza
1988~1992 Inter Milan
1986~1988 Bayern Munich
1981~1986 1. FC Kaiserslautern
1980~1981 1. FC Saarbrucken
1978~1980 HSV 바름베크-울렌호르스트
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%