95
LWB
A. Brehme
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Brehme
LWB
95
LB
95
LM
87
176cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
78
81
82
82
85
82
90
84
84
90
90
92
92
92
92
90
Tốc độ
92
Sút
73
Chuyền bóng
89
Rê bóng
83
Phòng thủ
92
Thể chất
89
Tốc độ
91
Tăng tốc
95
Dứt điểm
52
Lực sút
99
Sút xa
91
Chọn vị trí
66
Vô lê
69
Penalty
99
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
97
Chuyền dài
84
Đá phạt
88
Sút xoáy
94
Rê bóng
83
Giữ bóng
85
Khéo léo
76
Thăng bằng
80
Phản ứng
90
Kèm người
91
Lấy bóng
95
Cắt bóng
93
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
89
Thể lực
96
Quyết đoán
83
Nhảy
86
Bình tĩnh
77
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1993~1998 | 1. FC Kaiserslautern | |
1992~1993 | Real Zaragoza | |
1988~1992 | Inter Milan | |
1986~1988 | Bayern Munich | |
1981~1986 | 1. FC Kaiserslautern | |
1980~1981 | 1. FC Saarbrucken | |
1978~1980 | HSV 바름베크-울렌호르스트 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |