108
LWB
A. Brehme
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Brehme
LWB 108 LB 108 CDM 107
|
09.11.1960
176cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
28
97
100
100
100
103
101
104
102
102
103
103
105
105
105
105
103
Tốc độ
107
Sút
92
Chuyền bóng
106
Rê bóng
99
Phòng thủ
104
Thể chất
103
Tốc độ
106
Tăng tốc
110
Dứt điểm
75
Lực sút
109
Sút xa
108
Chọn vị trí
103
Vô lê
88
Penalty
112
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
110
Chuyền dài
107
Đá phạt
106
Sút xoáy
109
Rê bóng
99
Giữ bóng
101
Khéo léo
97
Thăng bằng
105
Phản ứng
104
Kèm người
106
Lấy bóng
105
Cắt bóng
106
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
100
Thể lực
110
Quyết đoán
103
Nhảy
104
Bình tĩnh
96
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
17
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 00-20
Xem Andreas Brehme mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1993~1998 1. FC Kaiserslautern
1992~1993 Real Zaragoza
1988~1992 Inter Milan
1986~1988 Bayern Munich
1981~1986 1. FC Kaiserslautern
1980~1981 1. FC Saarbrucken
1978~1980 HSV 바름베크-울렌호르스트
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%