94
LB
A. Brehme
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Brehme
LB 94 LWB 94 LM 88
|
09.11.1960
176cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
17
80
82
83
83
87
84
89
85
85
89
89
91
91
91
91
89
Tốc độ
89
Sút
78
Chuyền bóng
91
Rê bóng
80
Phòng thủ
91
Thể chất
85
Tốc độ
87
Tăng tốc
92
Dứt điểm
65
Lực sút
95
Sút xa
93
Chọn vị trí
72
Vô lê
75
Penalty
96
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
96
Chuyền dài
87
Đá phạt
93
Sút xoáy
92
Rê bóng
80
Giữ bóng
83
Khéo léo
75
Thăng bằng
78
Phản ứng
92
Kèm người
89
Lấy bóng
97
Cắt bóng
90
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
85
Thể lực
93
Quyết đoán
80
Nhảy
83
Bình tĩnh
75
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Xem Andreas Brehme mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1993~1998 1. FC Kaiserslautern
1992~1993 Real Zaragoza
1988~1992 Inter Milan
1986~1988 Bayern Munich
1981~1986 1. FC Kaiserslautern
1980~1981 1. FC Saarbrucken
1978~1980 HSV 바름베크-울렌호르스트
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%