88
LWB
A. Brehme
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Brehme
LWB 88 LB 88 LM 80
|
09.11.1960
176cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
71
73
75
75
79
75
83
77
77
83
83
85
85
85
85
83
Tốc độ
86
Sút
65
Chuyền bóng
82
Rê bóng
74
Phòng thủ
84
Thể chất
85
Tốc độ
85
Tăng tốc
88
Dứt điểm
42
Lực sút
90
Sút xa
87
Chọn vị trí
62
Vô lê
61
Penalty
96
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
91
Chuyền dài
82
Đá phạt
81
Sút xoáy
92
Rê bóng
72
Giữ bóng
80
Khéo léo
66
Thăng bằng
77
Phản ứng
85
Kèm người
84
Lấy bóng
85
Cắt bóng
88
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
85
Thể lực
91
Quyết đoán
81
Nhảy
81
Bình tĩnh
75
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Xem Andreas Brehme mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1993~1998 1. FC Kaiserslautern
1992~1993 Real Zaragoza
1988~1992 Inter Milan
1986~1988 Bayern Munich
1981~1986 1. FC Kaiserslautern
1980~1981 1. FC Saarbrucken
1978~1980 HSV 바름베크-울렌호르스트
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%