88
RB
Ł. Piszczek
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Łukasz Piszczek
RB
88
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
18
72
73
75
75
75
73
81
77
77
83
83
85
85
85
85
83
Tốc độ
90
Sút
61
Chuyền bóng
74
Rê bóng
75
Phòng thủ
86
Thể chất
81
Tốc độ
91
Tăng tốc
89
Dứt điểm
53
Lực sút
75
Sút xa
65
Chọn vị trí
73
Vô lê
67
Penalty
62
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
85
Chuyền dài
68
Đá phạt
59
Sút xoáy
73
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Khéo léo
69
Thăng bằng
74
Phản ứng
83
Kèm người
83
Lấy bóng
92
Cắt bóng
89
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
78
Thể lực
91
Quyết đoán
80
Nhảy
73
Bình tĩnh
54
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | LKS 고칼고프스-즈드로이 | |
2010~2021 | Borussia Dortmund | |
2004~2007 | KGHM Zagtebie Lubin | |
2004~2010 | Hertha Berlin |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |