90
LW
G. Hagi
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gheorghe Hagi
LW
90
CAM
91
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
18
83
87
87
87
83
88
66
86
86
55
55
64
64
68
68
55
Tốc độ
85
Sút
87
Chuyền bóng
86
Rê bóng
91
Phòng thủ
42
Thể chất
67
Tốc độ
84
Tăng tốc
88
Dứt điểm
84
Lực sút
90
Sút xa
90
Chọn vị trí
86
Vô lê
88
Penalty
92
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
78
Chuyền dài
86
Đá phạt
94
Sút xoáy
88
Rê bóng
93
Giữ bóng
89
Khéo léo
90
Thăng bằng
93
Phản ứng
89
Kèm người
34
Lấy bóng
46
Cắt bóng
44
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
63
Thể lực
79
Quyết đoán
61
Nhảy
74
Bình tĩnh
93
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1996~2001 | Galatasaray SK | |
1994~1996 | FC Barcelona | |
1992~1994 | ||
1990~1992 | Real Madrid | |
1987~1990 | 스테아우아 부쿠레슈티 | |
1983~1987 | 스포르툴 스투덴체스크 | |
1982~1983 | 파룰 콘스탄차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |