95
ST
S. Agüero
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Agüero
ST
95
173cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
18
92
93
90
90
79
90
55
87
87
46
46
53
53
57
57
46
Tốc độ
89
Sút
94
Chuyền bóng
78
Rê bóng
94
Phòng thủ
21
Thể chất
74
Tốc độ
87
Tăng tốc
93
Dứt điểm
97
Lực sút
92
Sút xa
92
Chọn vị trí
97
Vô lê
90
Penalty
84
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
67
Chuyền dài
60
Đá phạt
74
Sút xoáy
84
Rê bóng
96
Giữ bóng
97
Khéo léo
85
Thăng bằng
91
Phản ứng
91
Kèm người
10
Lấy bóng
17
Cắt bóng
21
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
9
Sức mạnh
81
Thể lực
73
Quyết đoán
61
Nhảy
79
Bình tĩnh
84
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
3
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | FC Barcelona | |
2011~2021 | Manchester City | |
2006~2011 | Atletico Madrid | |
2003~2006 | Club Atlético Independiente |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |