115
ST
E. Haaland
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Erling Braut Haaland
ST 115
|
|
21.07.2000
195cm
|
94kg
|
Sức khỏe
|
Huyền thoại
5
4
Level
26
112
108
105
105
95
104
82
102
102
79
79
80
80
82
82
79
Tốc độ
113
Sút
114
Chuyền bóng
91
Rê bóng
105
Phòng thủ
61
Thể chất
109
Tốc độ
116
Tăng tốc
111
Dứt điểm
120
Lực sút
116
Sút xa
102
Chọn vị trí
116
Vô lê
112
Penalty
113
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
75
Chuyền dài
78
Đá phạt
91
Sút xoáy
109
Rê bóng
104
Giữ bóng
106
Khéo léo
104
Thăng bằng
113
Phản ứng
108
Kèm người
58
Lấy bóng
56
Cắt bóng
57
Đánh đầu
115
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
114
Thể lực
104
Quyết đoán
104
Nhảy
104
Bình tĩnh
113
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
19
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2022~ Manchester City
2020~ Borussia Dortmund
2020~2022 Borussia Dortmund
2019~2020 Red Bull Salzburg
2017~2019 Molde FK
2016~2017 브뤼네 FK
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%