80
ST
R. Fowler
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robbie Fowler
ST 80 CF 80
|
09.04.1975
175cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
3
Level
22
77
77
73
73
70
75
58
71
71
54
54
57
57
58
58
54
Tốc độ
76
Sút
79
Chuyền bóng
63
Rê bóng
75
Phòng thủ
45
Thể chất
65
Tốc độ
73
Tăng tốc
80
Dứt điểm
82
Lực sút
75
Sút xa
72
Chọn vị trí
82
Vô lê
92
Penalty
81
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
43
Chuyền dài
54
Đá phạt
70
Sút xoáy
68
Rê bóng
76
Giữ bóng
74
Khéo léo
75
Thăng bằng
80
Phản ứng
80
Kèm người
34
Lấy bóng
36
Cắt bóng
65
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
65
Thể lực
72
Quyết đoán
53
Nhảy
80
Bình tĩnh
78
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 20-40
Xem Robbie Fowler mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2011~2012 무앙통 유나이티드
2010~2011 Perth Glory
2009~2010 노던 퓨어리 FC
2008~2008 blackburn rovers
2007~2008 Cardiff city
2006~2006 Liverpool
2006~2007 Liverpool
2002~2006 Manchester City
2001~2002 Leeds United
1993~2001 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%