95
ST
R. Fowler
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robbie Fowler
ST 95
|
09.04.1975
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
17
92
91
89
89
84
88
70
87
87
65
65
70
70
72
72
65
Tốc độ
91
Sút
92
Chuyền bóng
81
Rê bóng
89
Phòng thủ
50
Thể chất
82
Tốc độ
91
Tăng tốc
93
Dứt điểm
95
Lực sút
94
Sút xa
88
Chọn vị trí
93
Vô lê
90
Penalty
90
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
75
Chuyền dài
74
Đá phạt
85
Sút xoáy
83
Rê bóng
90
Giữ bóng
90
Khéo léo
82
Thăng bằng
86
Phản ứng
95
Kèm người
27
Lấy bóng
50
Cắt bóng
70
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
84
Thể lực
88
Quyết đoán
72
Nhảy
85
Bình tĩnh
85
TM đổ người
5
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
6
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Robbie Fowler mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2011~2012 무앙통 유나이티드
2010~2011 Perth Glory
2009~2010 노던 퓨어리 FC
2008~2008 blackburn rovers
2007~2008 Cardiff city
2006~2006 Liverpool
2006~2007 Liverpool
2002~2006 Manchester City
2001~2002 Leeds United
1993~2001 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%