82
ST
R. Fowler
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robbie Fowler
ST 82
|
09.04.1975
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
16
79
79
75
75
71
76
58
73
73
54
54
57
57
59
59
54
Tốc độ
79
Sút
82
Chuyền bóng
63
Rê bóng
78
Phòng thủ
42
Thể chất
67
Tốc độ
78
Tăng tốc
82
Dứt điểm
84
Lực sút
81
Sút xa
78
Chọn vị trí
84
Vô lê
79
Penalty
85
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
48
Chuyền dài
57
Đá phạt
73
Sút xoáy
70
Rê bóng
79
Giữ bóng
77
Khéo léo
79
Thăng bằng
83
Phản ứng
82
Kèm người
24
Lấy bóng
38
Cắt bóng
63
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
66
Thể lực
78
Quyết đoán
57
Nhảy
77
Bình tĩnh
82
TM đổ người
5
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
6
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Robbie Fowler mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2011~2012 무앙통 유나이티드
2010~2011 Perth Glory
2009~2010 노던 퓨어리 FC
2008~2008 blackburn rovers
2007~2008 Cardiff city
2006~2006 Liverpool
2006~2007 Liverpool
2002~2006 Manchester City
2001~2002 Leeds United
1993~2001 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%