86
ST
R. Fowler
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robbie Fowler
ST 86
|
09.04.1975
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
18
83
83
81
81
77
81
66
80
80
61
61
64
64
66
66
61
Tốc độ
84
Sút
84
Chuyền bóng
74
Rê bóng
82
Phòng thủ
49
Thể chất
77
Tốc độ
83
Tăng tốc
87
Dứt điểm
85
Lực sút
85
Sút xa
81
Chọn vị trí
85
Vô lê
82
Penalty
86
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
67
Chuyền dài
66
Đá phạt
81
Sút xoáy
75
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Khéo léo
84
Thăng bằng
88
Phản ứng
86
Kèm người
29
Lấy bóng
50
Cắt bóng
68
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
76
Thể lực
83
Quyết đoán
71
Nhảy
82
Bình tĩnh
87
TM đổ người
7
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Robbie Fowler mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2011~2012 무앙통 유나이티드
2010~2011 Perth Glory
2009~2010 노던 퓨어리 FC
2008~2008 blackburn rovers
2007~2008 Cardiff city
2006~2006 Liverpool
2006~2007 Liverpool
2002~2006 Manchester City
2001~2002 Leeds United
1993~2001 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%