98
ST
R. Fowler
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robbie Fowler
ST 98 CF 97
|
09.04.1975
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
3
Level
18
95
94
92
92
86
91
73
90
90
68
68
72
72
74
74
68
Tốc độ
94
Sút
96
Chuyền bóng
83
Rê bóng
93
Phòng thủ
53
Thể chất
86
Tốc độ
93
Tăng tốc
96
Dứt điểm
98
Lực sút
96
Sút xa
93
Chọn vị trí
100
Vô lê
92
Penalty
95
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
79
Chuyền dài
78
Đá phạt
89
Sút xoáy
90
Rê bóng
93
Giữ bóng
95
Khéo léo
93
Thăng bằng
96
Phản ứng
96
Kèm người
38
Lấy bóng
51
Cắt bóng
66
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
88
Thể lực
88
Quyết đoán
82
Nhảy
86
Bình tĩnh
93
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
6
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Xem Robbie Fowler mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2011~2012 무앙통 유나이티드
2010~2011 Perth Glory
2009~2010 노던 퓨어리 FC
2008~2008 blackburn rovers
2007~2008 Cardiff city
2006~2006 Liverpool
2006~2007 Liverpool
2002~2006 Manchester City
2001~2002 Leeds United
1993~2001 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%