106
ST
R. Fowler
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robbie Fowler
ST 106 CF 106
|
09.04.1975
175cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
4
Level
28
103
103
101
101
95
100
83
100
100
78
77
82
82
85
85
78
Tốc độ
103
Sút
105
Chuyền bóng
92
Rê bóng
104
Phòng thủ
64
Thể chất
96
Tốc độ
103
Tăng tốc
105
Dứt điểm
107
Lực sút
105
Sút xa
103
Chọn vị trí
107
Vô lê
101
Penalty
104
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
90
Chuyền dài
86
Đá phạt
99
Sút xoáy
103
Rê bóng
104
Giữ bóng
103
Khéo léo
105
Thăng bằng
107
Phản ứng
105
Kèm người
48
Lấy bóng
58
Cắt bóng
84
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
96
Thể lực
99
Quyết đoán
91
Nhảy
104
Bình tĩnh
106
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
18
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-20
Xem Robbie Fowler mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2011~2012 무앙통 유나이티드
2010~2011 Perth Glory
2009~2010 노던 퓨어리 FC
2008~2008 blackburn rovers
2007~2008 Cardiff city
2006~2006 Liverpool
2006~2007 Liverpool
2002~2006 Manchester City
2001~2002 Leeds United
1993~2001 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%