109
ST
R. Fowler
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robbie Fowler
ST 109
|
09.04.1975
180cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
4
Level
22
106
104
103
103
93
101
79
101
101
75
75
80
80
83
83
75
Tốc độ
106
Sút
109
Chuyền bóng
90
Rê bóng
106
Phòng thủ
61
Thể chất
92
Tốc độ
105
Tăng tốc
109
Dứt điểm
111
Lực sút
106
Sút xa
108
Chọn vị trí
111
Vô lê
109
Penalty
109
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
89
Chuyền dài
85
Đá phạt
103
Sút xoáy
106
Rê bóng
106
Giữ bóng
106
Khéo léo
109
Thăng bằng
106
Phản ứng
106
Kèm người
63
Lấy bóng
52
Cắt bóng
54
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
89
Thể lực
104
Quyết đoán
83
Nhảy
106
Bình tĩnh
109
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Robbie Fowler mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2011~2012 무앙통 유나이티드
2010~2011 Perth Glory
2009~2010 노던 퓨어리 FC
2008~2008 blackburn rovers
2007~2008 Cardiff city
2006~2006 Liverpool
2006~2007 Liverpool
2002~2006 Manchester City
2001~2002 Leeds United
1993~2001 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%