102
ST
R. Fowler
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robbie Fowler
ST 102 CF 102
|
09.04.1975
180cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
3
Level
19
99
99
98
98
91
97
76
96
96
69
69
74
74
78
78
69
Tốc độ
98
Sút
100
Chuyền bóng
90
Rê bóng
100
Phòng thủ
54
Thể chất
88
Tốc độ
97
Tăng tốc
101
Dứt điểm
101
Lực sút
102
Sút xa
96
Chọn vị trí
104
Vô lê
96
Penalty
100
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
86
Chuyền dài
81
Đá phạt
88
Sút xoáy
100
Rê bóng
98
Giữ bóng
103
Khéo léo
102
Thăng bằng
103
Phản ứng
99
Kèm người
38
Lấy bóng
49
Cắt bóng
76
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
90
Thể lực
93
Quyết đoán
80
Nhảy
92
Bình tĩnh
102
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Giờ reset: Chẵn 29 - Chẵn 49
Xem Robbie Fowler mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2011~2012 무앙통 유나이티드
2010~2011 Perth Glory
2009~2010 노던 퓨어리 FC
2008~2008 blackburn rovers
2007~2008 Cardiff city
2006~2006 Liverpool
2006~2007 Liverpool
2002~2006 Manchester City
2001~2002 Leeds United
1993~2001 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%