120
CAM
G. Hagi
30
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gheorghe Hagi
CAM 120 LM 120
|
05.02.1965
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
42
113
117
117
117
113
117
97
117
117
87
87
95
95
100
100
87
Tốc độ
118
Sút
116
Chuyền bóng
117
Rê bóng
120
Phòng thủ
74
Thể chất
107
Tốc độ
118
Tăng tốc
119
Dứt điểm
112
Lực sút
122
Sút xa
122
Chọn vị trí
115
Vô lê
112
Penalty
117
Chuyền ngắn
117
Tầm nhìn
120
Tạt bóng
117
Chuyền dài
115
Đá phạt
121
Sút xoáy
120
Rê bóng
123
Giữ bóng
118
Khéo léo
119
Thăng bằng
120
Phản ứng
114
Kèm người
72
Lấy bóng
73
Cắt bóng
73
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
107
Thể lực
117
Quyết đoán
99
Nhảy
102
Bình tĩnh
121
TM đổ người
31
TM bắt bóng
35
TM phát bóng
32
TM phản xạ
33
TM chọn vị trí
34
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Gheorghe Hagi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1996~2001 Galatasaray SK
1994~1996 FC Barcelona
1992~1994
1990~1992 Real Madrid
1987~1990 스테아우아 부쿠레슈티
1983~1987 스포르툴 스투덴체스크
1982~1983 파룰 콘스탄차
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.41%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.29%
15 0.26%
16 0.25%
17
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]