70
LM
J. Bamba
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Bamba
LM 70 RM 70
|
|
26.03.1996
175cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
64
66
67
67
62
66
50
67
67
44
45
51
51
54
54
44
Tốc độ
73
Sút
64
Chuyền bóng
64
Rê bóng
70
Phòng thủ
33
Thể chất
59
Tốc độ
73
Tăng tốc
74
Dứt điểm
62
Lực sút
70
Sút xa
64
Chọn vị trí
64
Vô lê
60
Penalty
67
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
66
Chuyền dài
58
Đá phạt
59
Sút xoáy
66
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Phản ứng
66
Kèm người
29
Lấy bóng
34
Cắt bóng
32
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Quyết đoán
55
Nhảy
67
Bình tĩnh
65
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jonathan Bamba mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ RC Celta Vigo
2018~ LOSC reel
2018~2023 LOSC reel
2017~2017 Angers SCO
2016~2016 Paris FC
2016~2017 Sint-Trwiden
2015~2018 AS Saint Etienne
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%