70
CM
M. Grujić
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marko Grujić
CM 70 CDM 70
|
|
13.04.1996
191cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
16
65
65
63
63
67
65
67
64
64
66
66
63
63
63
63
66
Tốc độ
52
Sút
62
Chuyền bóng
63
Rê bóng
67
Phòng thủ
65
Thể chất
71
Tốc độ
56
Tăng tốc
49
Dứt điểm
64
Lực sút
67
Sút xa
59
Chọn vị trí
66
Vô lê
55
Penalty
50
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
55
Chuyền dài
66
Đá phạt
45
Sút xoáy
57
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Khéo léo
59
Thăng bằng
49
Phản ứng
66
Kèm người
63
Lấy bóng
67
Cắt bóng
65
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
73
Thể lực
71
Quyết đoán
69
Nhảy
73
Bình tĩnh
71
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Marko Grujić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Porto
2020~2021 FC Porto
2018~2018 Cardiff city
2018~2020 Hertha Berlin
2016~2016 레드 스타 FC
2016~2021 Liverpool
2014~2014 FK 콜루바라 라자레바츠
2014~2016 레드 스타 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%