72
ST
M. Braithwaite
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Braithwaite
ST 72 LM 71
|
|
05.06.1991
180cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
69
69
68
68
62
68
51
68
68
47
47
50
50
52
52
47
Tốc độ
71
Sút
69
Chuyền bóng
63
Rê bóng
68
Phòng thủ
33
Thể chất
67
Tốc độ
71
Tăng tốc
73
Dứt điểm
72
Lực sút
69
Sút xa
64
Chọn vị trí
73
Vô lê
67
Penalty
67
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
61
Chuyền dài
58
Đá phạt
65
Sút xoáy
65
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Phản ứng
68
Kèm người
32
Lấy bóng
30
Cắt bóng
31
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Quyết đoán
65
Nhảy
77
Bình tĩnh
68
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Martin Braithwaite mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ RCD Espanyol
2020~ FC Barcelona
2020~2022 FC Barcelona
2019~2019 CD Leganes
2019~2020 CD Leganes
2018~2018 FC Girondaeng Bordeaux
2017~2019 Middlesbrough
2013~2017 Toulouse FC
2009~2013 에스비에르 fB
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%