69
CB
N. Elvedi
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nico Elvedi
CB
69
189cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
14
49
51
52
52
57
53
63
55
55
66
66
63
63
63
63
66
Tốc độ
59
Sút
31
Chuyền bóng
54
Rê bóng
56
Phòng thủ
66
Thể chất
67
Tốc độ
60
Tăng tốc
58
Dứt điểm
24
Lực sút
42
Sút xa
38
Chọn vị trí
45
Vô lê
24
Penalty
30
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
55
Chuyền dài
52
Đá phạt
23
Sút xoáy
38
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
46
Phản ứng
66
Kèm người
67
Lấy bóng
67
Cắt bóng
67
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
70
Thể lực
64
Quyết đoán
62
Nhảy
73
Bình tĩnh
60
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
6
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Borussia Mönchenglatbach | |
2014~2015 | FC Zurich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |