72
CDM
Oriol Romeu
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Oriol Romeu
CDM 72 CM 67
|
|
24.09.1991
183cm
|
83kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
17
56
57
54
54
64
59
69
56
56
69
70
62
62
62
62
69
Tốc độ
37
Sút
48
Chuyền bóng
60
Rê bóng
58
Phòng thủ
70
Thể chất
71
Tốc độ
33
Tăng tốc
44
Dứt điểm
40
Lực sút
69
Sút xa
44
Chọn vị trí
56
Vô lê
46
Penalty
48
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
40
Chuyền dài
66
Đá phạt
47
Sút xoáy
50
Rê bóng
57
Giữ bóng
66
Khéo léo
47
Thăng bằng
49
Phản ứng
67
Kèm người
70
Lấy bóng
71
Cắt bóng
72
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Quyết đoán
77
Nhảy
68
Bình tĩnh
66
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Oriol Romeu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Barcelona
2022~ Girona FC
2022~2023 Girona FC
2015~ southampton
2015~2022 southampton
2014~2015 VfB Stuttgart
2013~2014 Valencia CF
2011~2015 Chelsea
2009~2011 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%