71
CF
T. Minamino
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takumi Minamino
CF 71 RM 71 LM 71
|
|
16.01.1995
172cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
17
65
68
68
68
64
69
53
68
68
45
45
51
51
55
55
45
Tốc độ
69
Sút
65
Chuyền bóng
65
Rê bóng
72
Phòng thủ
36
Thể chất
56
Tốc độ
65
Tăng tốc
74
Dứt điểm
67
Lực sút
64
Sút xa
65
Chọn vị trí
69
Vô lê
65
Penalty
65
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
60
Chuyền dài
60
Đá phạt
62
Sút xoáy
67
Rê bóng
72
Giữ bóng
71
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Phản ứng
69
Kèm người
31
Lấy bóng
35
Cắt bóng
44
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
52
Thể lực
66
Quyết đoán
57
Nhảy
61
Bình tĩnh
68
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Takumi Minamino mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AS Monaco
2021~2021 southampton
2020~ Liverpool
2020~2022 Liverpool
2015~2020 Red Bull Salzburg
2013~2015 세레소 오사카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%