58
ST
R. Kolo Muani
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Randal Kolo-Muani
ST
58
RW
55
LW
55
187cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
11
55
54
52
52
46
53
35
50
50
34
34
34
34
35
35
34
Tốc độ
58
Sút
55
Chuyền bóng
43
Rê bóng
56
Phòng thủ
22
Thể chất
47
Tốc độ
61
Tăng tốc
55
Dứt điểm
56
Lực sút
54
Sút xa
56
Chọn vị trí
56
Vô lê
46
Penalty
54
Chuyền ngắn
48
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
28
Chuyền dài
46
Đá phạt
43
Sút xoáy
44
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
48
Phản ứng
46
Kèm người
21
Lấy bóng
16
Cắt bóng
16
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
61
Thể lực
33
Quyết đoán
27
Nhảy
62
Bình tĩnh
54
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2022~ | Eintracht Frankfurt | |
2022~2023 | Eintracht Frankfurt | |
2019~2020 | US 불로뉴 | |
2017~2022 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |