104
ST
R. Kolo Muani
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Randal Kolo-Muani
ST
104
187cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
101
100
99
99
91
99
78
98
98
75
75
77
77
80
80
75
Tốc độ
108
Sút
98
Chuyền bóng
91
Rê bóng
99
Phòng thủ
60
Thể chất
98
Tốc độ
108
Tăng tốc
108
Dứt điểm
102
Lực sút
101
Sút xa
88
Chọn vị trí
106
Vô lê
100
Penalty
90
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
84
Chuyền dài
83
Đá phạt
73
Sút xoáy
91
Rê bóng
101
Giữ bóng
96
Khéo léo
104
Thăng bằng
97
Phản ứng
102
Kèm người
62
Lấy bóng
59
Cắt bóng
48
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
100
Thể lực
96
Quyết đoán
94
Nhảy
106
Bình tĩnh
95
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2022~ | Eintracht Frankfurt | |
2022~2023 | Eintracht Frankfurt | |
2019~2020 | US 불로뉴 | |
2017~2022 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |