111
ST
R. Kolo Muani
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Randal Kolo-Muani
ST 111 RW 109
|
|
05.12.1998
187cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
19
108
108
106
106
99
106
84
105
105
80
80
83
83
86
86
80
Tốc độ
114
Sút
105
Chuyền bóng
98
Rê bóng
108
Phòng thủ
63
Thể chất
103
Tốc độ
114
Tăng tốc
114
Dứt điểm
110
Lực sút
108
Sút xa
95
Chọn vị trí
113
Vô lê
99
Penalty
103
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
90
Chuyền dài
94
Đá phạt
85
Sút xoáy
101
Rê bóng
112
Giữ bóng
102
Khéo léo
112
Thăng bằng
104
Phản ứng
109
Kèm người
59
Lấy bóng
59
Cắt bóng
58
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
109
Thể lực
101
Quyết đoán
88
Nhảy
116
Bình tĩnh
113
TM đổ người
7
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Randal Kolo-Muani mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2022~ Eintracht Frankfurt
2022~2023 Eintracht Frankfurt
2019~2020 US 불로뉴
2017~2022 FC Nantes
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%