111
ST
R. Kolo Muani
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Randal Kolo-Muani
ST
111
RW
109
187cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
19
108
108
106
106
99
106
84
105
105
80
80
83
83
86
86
80
Tốc độ
114
Sút
105
Chuyền bóng
98
Rê bóng
108
Phòng thủ
63
Thể chất
103
Tốc độ
114
Tăng tốc
114
Dứt điểm
110
Lực sút
108
Sút xa
95
Chọn vị trí
113
Vô lê
99
Penalty
103
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
90
Chuyền dài
94
Đá phạt
85
Sút xoáy
101
Rê bóng
112
Giữ bóng
102
Khéo léo
112
Thăng bằng
104
Phản ứng
109
Kèm người
59
Lấy bóng
59
Cắt bóng
58
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
109
Thể lực
101
Quyết đoán
88
Nhảy
116
Bình tĩnh
113
TM đổ người
7
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2022~ | Eintracht Frankfurt | |
2022~2023 | Eintracht Frankfurt | |
2019~2020 | US 불로뉴 | |
2017~2022 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |