99
ST
R. Kolo Muani
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Randal Kolo-Muani
ST
99
187cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
19
96
95
93
93
86
93
74
92
92
71
71
74
74
76
76
71
Tốc độ
104
Sút
92
Chuyền bóng
83
Rê bóng
95
Phòng thủ
57
Thể chất
89
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
98
Lực sút
94
Sút xa
80
Chọn vị trí
100
Vô lê
86
Penalty
78
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
71
Chuyền dài
79
Đá phạt
73
Sút xoáy
89
Rê bóng
98
Giữ bóng
90
Khéo léo
102
Thăng bằng
88
Phản ứng
96
Kèm người
53
Lấy bóng
54
Cắt bóng
55
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
97
Thể lực
89
Quyết đoán
71
Nhảy
100
Bình tĩnh
96
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2022~ | Eintracht Frankfurt | |
2022~2023 | Eintracht Frankfurt | |
2019~2020 | US 불로뉴 | |
2017~2022 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |