94
ST
R. Kolo Muani
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Randal Kolo-Muani
ST
94
RM
93
187cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
33
91
92
91
91
84
91
70
90
90
64
64
71
71
73
73
64
Tốc độ
99
Sút
88
Chuyền bóng
83
Rê bóng
95
Phòng thủ
52
Thể chất
78
Tốc độ
99
Tăng tốc
99
Dứt điểm
91
Lực sút
91
Sút xa
79
Chọn vị trí
94
Vô lê
90
Penalty
81
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
75
Chuyền dài
74
Đá phạt
67
Sút xoáy
81
Rê bóng
97
Giữ bóng
94
Khéo léo
93
Thăng bằng
92
Phản ứng
92
Kèm người
47
Lấy bóng
48
Cắt bóng
52
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
84
Thể lực
84
Quyết đoán
51
Nhảy
98
Bình tĩnh
95
TM đổ người
25
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
32
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2022~ | Eintracht Frankfurt | |
2022~2023 | Eintracht Frankfurt | |
2019~2020 | US 불로뉴 | |
2017~2022 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |