86
ST
R. Kolo Muani
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Randal Kolo-Muani
ST
86
RM
83
187cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
29
83
84
82
82
76
82
63
80
80
59
59
63
63
65
65
59
Tốc độ
90
Sút
80
Chuyền bóng
71
Rê bóng
87
Phòng thủ
48
Thể chất
70
Tốc độ
88
Tăng tốc
94
Dứt điểm
85
Lực sút
80
Sút xa
72
Chọn vị trí
84
Vô lê
72
Penalty
72
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
54
Chuyền dài
70
Đá phạt
64
Sút xoáy
76
Rê bóng
90
Giữ bóng
88
Khéo léo
88
Thăng bằng
61
Phản ứng
81
Kèm người
44
Lấy bóng
44
Cắt bóng
49
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
77
Thể lực
74
Quyết đoán
44
Nhảy
88
Bình tĩnh
84
TM đổ người
22
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
29
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2022~ | Eintracht Frankfurt | |
2022~2023 | Eintracht Frankfurt | |
2019~2020 | US 불로뉴 | |
2017~2022 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |