86
ST
R. Kolo Muani
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Randal Kolo-Muani
ST 86 RM 83
|
|
05.12.1998
187cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
29
83
84
82
82
76
82
63
80
80
59
59
63
63
65
65
59
Tốc độ
90
Sút
80
Chuyền bóng
71
Rê bóng
87
Phòng thủ
48
Thể chất
70
Tốc độ
88
Tăng tốc
94
Dứt điểm
85
Lực sút
80
Sút xa
72
Chọn vị trí
84
Vô lê
72
Penalty
72
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
54
Chuyền dài
70
Đá phạt
64
Sút xoáy
76
Rê bóng
90
Giữ bóng
88
Khéo léo
88
Thăng bằng
61
Phản ứng
81
Kèm người
44
Lấy bóng
44
Cắt bóng
49
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
77
Thể lực
74
Quyết đoán
44
Nhảy
88
Bình tĩnh
84
TM đổ người
22
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
29
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Randal Kolo-Muani mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2022~ Eintracht Frankfurt
2022~2023 Eintracht Frankfurt
2019~2020 US 불로뉴
2017~2022 FC Nantes
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%