74
ST
R. Kolo Muani
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Randal Kolo-Muani
ST 74
|
|
05.12.1998
187cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
13
71
72
70
70
63
70
49
69
69
44
44
50
50
53
53
44
Tốc độ
79
Sút
69
Chuyền bóng
62
Rê bóng
72
Phòng thủ
32
Thể chất
58
Tốc độ
79
Tăng tốc
79
Dứt điểm
72
Lực sút
71
Sút xa
63
Chọn vị trí
74
Vô lê
70
Penalty
61
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
55
Chuyền dài
54
Đá phạt
54
Sút xoáy
61
Rê bóng
74
Giữ bóng
72
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Phản ứng
72
Kèm người
27
Lấy bóng
28
Cắt bóng
32
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Quyết đoán
31
Nhảy
79
Bình tĩnh
72
TM đổ người
5
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Randal Kolo-Muani mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2022~ Eintracht Frankfurt
2022~2023 Eintracht Frankfurt
2019~2020 US 불로뉴
2017~2022 FC Nantes
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%