102
ST
R. Kolo Muani
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Randal Kolo-Muani
ST 102
|
|
05.12.1998
187cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
99
98
96
96
90
97
76
95
95
73
73
76
76
78
78
73
Tốc độ
104
Sút
98
Chuyền bóng
88
Rê bóng
97
Phòng thủ
58
Thể chất
95
Tốc độ
105
Tăng tốc
104
Dứt điểm
102
Lực sút
99
Sút xa
91
Chọn vị trí
101
Vô lê
99
Penalty
99
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
76
Chuyền dài
83
Đá phạt
76
Sút xoáy
90
Rê bóng
101
Giữ bóng
93
Khéo léo
101
Thăng bằng
89
Phản ứng
99
Kèm người
54
Lấy bóng
55
Cắt bóng
52
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
99
Thể lực
99
Quyết đoán
80
Nhảy
103
Bình tĩnh
95
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Randal Kolo-Muani mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2022~ Eintracht Frankfurt
2022~2023 Eintracht Frankfurt
2019~2020 US 불로뉴
2017~2022 FC Nantes
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%