105
ST
R. Kolo Muani
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Randal Kolo-Muani
ST 105 RW 103
|
|
05.12.1998
187cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
102
101
100
100
93
100
80
99
99
76
76
78
78
81
81
76
Tốc độ
109
Sút
100
Chuyền bóng
93
Rê bóng
99
Phòng thủ
61
Thể chất
98
Tốc độ
109
Tăng tốc
109
Dứt điểm
104
Lực sút
101
Sút xa
93
Chọn vị trí
105
Vô lê
99
Penalty
89
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
83
Chuyền dài
87
Đá phạt
73
Sút xoáy
91
Rê bóng
100
Giữ bóng
96
Khéo léo
105
Thăng bằng
99
Phản ứng
104
Kèm người
61
Lấy bóng
62
Cắt bóng
47
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
101
Thể lực
98
Quyết đoán
92
Nhảy
106
Bình tĩnh
97
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Randal Kolo-Muani mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2022~ Eintracht Frankfurt
2022~2023 Eintracht Frankfurt
2019~2020 US 불로뉴
2017~2022 FC Nantes
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%