77
RB
A. Hakimi
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Achraf Hakimi
RB 77 LB 77
|
|
04.11.1998
181cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
20
70
72
73
73
71
71
72
74
74
70
70
74
74
75
75
70
Tốc độ
86
Sút
61
Chuyền bóng
69
Rê bóng
75
Phòng thủ
70
Thể chất
72
Tốc độ
87
Tăng tốc
86
Dứt điểm
59
Lực sút
73
Sút xa
62
Chọn vị trí
70
Vô lê
49
Penalty
47
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
74
Chuyền dài
67
Đá phạt
55
Sút xoáy
64
Rê bóng
76
Giữ bóng
76
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Phản ứng
75
Kèm người
72
Lấy bóng
71
Cắt bóng
70
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
71
Thể lực
81
Quyết đoán
66
Nhảy
71
Bình tĩnh
71
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
19
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Xem Achraf Hakimi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Paris Saint-Germain
2020~2021 Inter Milan
2018~2020 Borussia Dortmund
2017~2020 Real Madrid
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%