

74
RB



9

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Achraf Hakimi
RB
74
RWB
75
181cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
Level

14
69
70
71
71
69
70
69
72
72
67
66
71
71
72
72
67
Tốc độ
81
Sút
66
Chuyền bóng
69
Rê bóng
70
Phòng thủ
66
Thể chất
68
Tốc độ
82
Tăng tốc
80
Dứt điểm
66
Lực sút
71
Sút xa
64
Chọn vị trí
69
Vô lê
65
Penalty
53
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
74
Chuyền dài
64
Đá phạt
65
Sút xoáy
68
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Phản ứng
72
Kèm người
66
Lấy bóng
67
Cắt bóng
69
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
64
Thể lực
81
Quyết đoán
66
Nhảy
70
Bình tĩnh
64
TM đổ người
8
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:



Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ |
![]() |
|
2020~2021 |
![]() |
|
2018~2020 |
![]() |
|
2017~2020 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
101
22
|
0.62% |
2 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.59% |
3 |
![]() ![]()
GK
79
11
|
0.5% |
4 |
![]() ![]()
ST
106
23
|
0.49% |
5 |
![]() ![]()
LW
102
24
|
0.45% |
6 |
![]() ![]()
LB
75
10
|
0.44% |
7 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.43% |
8 |
![]() ![]()
RM
105
23
|
0.43% |
9 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.4% |
10 |
![]() ![]()
CF
105
26
|
0.4% |
11 |
![]() ![]()
ST
102
24
|
0.39% |
12 |
![]() ![]()
CB
108
25
|
0.38% |
13 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.37% |
14 |
![]() ![]()
RW
106
26
|
0.36% |
15 |
![]() ![]()
CB
106
23
|
0.36% |
16 |
![]() ![]()
CB
105
24
|
0.36% |
17 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.35% |
18 |
![]() ![]()
RB
74
9
|
0.34% |
19 |
![]() ![]()
CDM
105
23
|
0.33% |
20 |
![]() ![]()
LW
108
25
|
0.33% |