76
RB
A. Hakimi
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Achraf Hakimi
RB
76
RWB
77
181cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
16
71
72
73
73
71
72
71
74
74
69
69
73
73
74
74
69
Tốc độ
83
Sút
68
Chuyền bóng
72
Rê bóng
72
Phòng thủ
68
Thể chất
71
Tốc độ
84
Tăng tốc
82
Dứt điểm
68
Lực sút
73
Sút xa
66
Chọn vị trí
71
Vô lê
67
Penalty
58
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
76
Chuyền dài
66
Đá phạt
67
Sút xoáy
70
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Phản ứng
74
Kèm người
68
Lấy bóng
69
Cắt bóng
71
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
66
Thể lực
83
Quyết đoán
69
Nhảy
75
Bình tĩnh
73
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
14
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2020~2021 | Inter Milan | |
2018~2020 | Borussia Dortmund | |
2017~2020 | Real Madrid |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |