87
RM
A. Hakimi
15
26
79
82
83
83
80
81
79
84
84
77
77
82
82
83
83
77
Tốc độ
95
Sút
73
Chuyền bóng
79
Rê bóng
84
Phòng thủ
75
Thể chất
79
Tốc độ
96
Tăng tốc
94
Dứt điểm
76
Lực sút
80
Sút xa
68
Chọn vị trí
78
Vô lê
65
Penalty
52
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
84
Chuyền dài
76
Đá phạt
60
Sút xoáy
72
Rê bóng
86
Giữ bóng
85
Khéo léo
80
Thăng bằng
77
Phản ứng
84
Kèm người
71
Lấy bóng
77
Cắt bóng
81
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
76
Thể lực
88
Quyết đoán
76
Nhảy
78
Bình tĩnh
82
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
24
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2020~2021 | Inter Milan | |
2018~2020 | Borussia Dortmund | |
2017~2020 | Real Madrid |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |