87
RM
A. Hakimi
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Achraf Hakimi
RM 87
|
|
04.11.1998
181cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
26
79
82
83
83
80
81
79
84
84
77
77
82
82
83
83
77
Tốc độ
95
Sút
73
Chuyền bóng
79
Rê bóng
84
Phòng thủ
75
Thể chất
79
Tốc độ
96
Tăng tốc
94
Dứt điểm
76
Lực sút
80
Sút xa
68
Chọn vị trí
78
Vô lê
65
Penalty
52
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
84
Chuyền dài
76
Đá phạt
60
Sút xoáy
72
Rê bóng
86
Giữ bóng
85
Khéo léo
80
Thăng bằng
77
Phản ứng
84
Kèm người
71
Lấy bóng
77
Cắt bóng
81
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
76
Thể lực
88
Quyết đoán
76
Nhảy
78
Bình tĩnh
82
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
24
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Achraf Hakimi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Paris Saint-Germain
2020~2021 Inter Milan
2018~2020 Borussia Dortmund
2017~2020 Real Madrid
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%