79
RB
A. Hakimi
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Achraf Hakimi
RB 79 LB 79
|
|
04.11.1998
181cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
15
70
72
73
73
71
71
73
74
74
72
72
76
76
76
76
72
Tốc độ
88
Sút
63
Chuyền bóng
68
Rê bóng
77
Phòng thủ
73
Thể chất
71
Tốc độ
92
Tăng tốc
84
Dứt điểm
63
Lực sút
74
Sút xa
63
Chọn vị trí
61
Vô lê
40
Penalty
49
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
74
Chuyền dài
68
Đá phạt
58
Sút xoáy
49
Rê bóng
77
Giữ bóng
80
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Phản ứng
72
Kèm người
75
Lấy bóng
75
Cắt bóng
73
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
74
Thể lực
78
Quyết đoán
60
Nhảy
67
Bình tĩnh
65
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Achraf Hakimi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Paris Saint-Germain
2020~2021 Inter Milan
2018~2020 Borussia Dortmund
2017~2020 Real Madrid
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%