89
RB
A. Hakimi
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Achraf Hakimi
RB 89 RWB 90
|
|
04.11.1998
181cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
29
84
85
86
86
84
85
84
87
87
82
81
86
86
87
87
82
Tốc độ
96
Sút
81
Chuyền bóng
84
Rê bóng
85
Phòng thủ
81
Thể chất
83
Tốc độ
97
Tăng tốc
95
Dứt điểm
81
Lực sút
86
Sút xa
79
Chọn vị trí
84
Vô lê
80
Penalty
68
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
89
Chuyền dài
79
Đá phạt
80
Sút xoáy
83
Rê bóng
85
Giữ bóng
87
Khéo léo
87
Thăng bằng
84
Phản ứng
87
Kèm người
81
Lấy bóng
82
Cắt bóng
84
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
79
Thể lực
96
Quyết đoán
81
Nhảy
85
Bình tĩnh
79
TM đổ người
23
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
27
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Xem Achraf Hakimi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Paris Saint-Germain
2020~2021 Inter Milan
2018~2020 Borussia Dortmund
2017~2020 Real Madrid
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%