99
RWB
A. Hakimi
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Achraf Hakimi
RWB 99 RM 99 RB 99
|
|
04.11.1998
181cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
17
92
94
96
96
92
93
92
96
96
91
91
96
96
96
96
91
Tốc độ
106
Sút
86
Chuyền bóng
91
Rê bóng
98
Phòng thủ
91
Thể chất
94
Tốc độ
106
Tăng tốc
107
Dứt điểm
90
Lực sút
91
Sút xa
86
Chọn vị trí
85
Vô lê
68
Penalty
56
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
102
Chuyền dài
81
Đá phạt
72
Sút xoáy
82
Rê bóng
101
Giữ bóng
97
Khéo léo
95
Thăng bằng
91
Phản ứng
94
Kèm người
86
Lấy bóng
97
Cắt bóng
92
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
95
Thể lực
100
Quyết đoán
86
Nhảy
90
Bình tĩnh
90
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Achraf Hakimi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Paris Saint-Germain
2020~2021 Inter Milan
2018~2020 Borussia Dortmund
2017~2020 Real Madrid
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%