103
RB
A. Hakimi
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Achraf Hakimi
RB
103
RWB
103
181cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
97
98
99
99
97
98
97
100
100
96
96
100
100
100
100
96
Tốc độ
107
Sút
91
Chuyền bóng
95
Rê bóng
100
Phòng thủ
96
Thể chất
97
Tốc độ
107
Tăng tốc
107
Dứt điểm
94
Lực sút
97
Sút xa
90
Chọn vị trí
98
Vô lê
81
Penalty
66
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
103
Chuyền dài
87
Đá phạt
77
Sút xoáy
91
Rê bóng
102
Giữ bóng
100
Khéo léo
98
Thăng bằng
96
Phản ứng
101
Kèm người
95
Lấy bóng
99
Cắt bóng
98
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
97
Thể lực
106
Quyết đoán
91
Nhảy
95
Bình tĩnh
96
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
16
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2020~2021 | Inter Milan | |
2018~2020 | Borussia Dortmund | |
2017~2020 | Real Madrid |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |