103
RB
A. Hakimi
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Achraf Hakimi
RB 103 RWB 103
|
|
04.11.1998
181cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
97
98
99
99
97
98
97
100
100
96
96
100
100
100
100
96
Tốc độ
107
Sút
91
Chuyền bóng
95
Rê bóng
100
Phòng thủ
96
Thể chất
97
Tốc độ
107
Tăng tốc
107
Dứt điểm
94
Lực sút
97
Sút xa
90
Chọn vị trí
98
Vô lê
81
Penalty
66
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
103
Chuyền dài
87
Đá phạt
77
Sút xoáy
91
Rê bóng
102
Giữ bóng
100
Khéo léo
98
Thăng bằng
96
Phản ứng
101
Kèm người
95
Lấy bóng
99
Cắt bóng
98
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
97
Thể lực
106
Quyết đoán
91
Nhảy
95
Bình tĩnh
96
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
16
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Achraf Hakimi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Paris Saint-Germain
2020~2021 Inter Milan
2018~2020 Borussia Dortmund
2017~2020 Real Madrid
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%