111
RB
A. Hakimi
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Achraf Hakimi
RB
111
RWB
111
181cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
26
106
107
107
107
106
106
106
107
107
106
106
108
108
108
108
106
Tốc độ
114
Sút
102
Chuyền bóng
104
Rê bóng
107
Phòng thủ
105
Thể chất
108
Tốc độ
115
Tăng tốc
113
Dứt điểm
102
Lực sút
107
Sút xa
102
Chọn vị trí
112
Vô lê
92
Penalty
88
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
108
Chuyền dài
99
Đá phạt
92
Sút xoáy
104
Rê bóng
106
Giữ bóng
108
Khéo léo
108
Thăng bằng
106
Phản ứng
111
Kèm người
105
Lấy bóng
110
Cắt bóng
105
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
107
Thể lực
113
Quyết đoán
105
Nhảy
105
Bình tĩnh
107
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2020~2021 | Inter Milan | |
2018~2020 | Borussia Dortmund | |
2017~2020 | Real Madrid |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |