82
RB
A. Florenzi
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Florenzi
RB
82
RW
81
LW
81
173cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
23
77
78
78
78
78
78
78
78
78
76
76
79
79
79
79
76
Tốc độ
83
Sút
76
Chuyền bóng
76
Rê bóng
79
Phòng thủ
77
Thể chất
75
Tốc độ
83
Tăng tốc
85
Dứt điểm
71
Lực sút
81
Sút xa
81
Chọn vị trí
81
Vô lê
86
Penalty
76
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
77
Chuyền dài
75
Đá phạt
79
Sút xoáy
73
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Khéo léo
86
Thăng bằng
81
Phản ứng
80
Kèm người
76
Lấy bóng
79
Cắt bóng
79
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
68
Thể lực
89
Quyết đoán
79
Nhảy
74
Bình tĩnh
80
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AC Milan | |
2021~ | AC Milan | |
2021~2022 | AC Milan | |
2020~2020 | Valencia CF | |
2020~2021 | Paris Saint-Germain | |
2011~ | Roma FC | |
2011~2012 | Crotone | |
2011~2022 | Roma FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |