85
RB
A. Florenzi
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Florenzi
RB 85
|
|
11.03.1991
173cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
17
81
83
83
83
82
82
81
83
83
79
79
82
82
83
83
79
Tốc độ
87
Sút
80
Chuyền bóng
80
Rê bóng
84
Phòng thủ
80
Thể chất
77
Tốc độ
84
Tăng tốc
92
Dứt điểm
75
Lực sút
88
Sút xa
82
Chọn vị trí
88
Vô lê
87
Penalty
83
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
84
Chuyền dài
80
Đá phạt
84
Sút xoáy
77
Rê bóng
82
Giữ bóng
85
Khéo léo
93
Thăng bằng
88
Phản ứng
85
Kèm người
81
Lấy bóng
82
Cắt bóng
79
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
68
Thể lực
89
Quyết đoán
87
Nhảy
79
Bình tĩnh
86
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Alessandro Florenzi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AC Milan
2021~ AC Milan
2021~2022 AC Milan
2020~2020 Valencia CF
2020~2021 Paris Saint-Germain
2011~ Roma FC
2011~2012 Crotone
2011~2022 Roma FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%