86
RB
A. Florenzi
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Florenzi
RB
86
173cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
19
82
83
82
82
83
83
82
82
82
80
80
83
83
83
83
80
Tốc độ
82
Sút
82
Chuyền bóng
80
Rê bóng
82
Phòng thủ
82
Thể chất
74
Tốc độ
80
Tăng tốc
86
Dứt điểm
76
Lực sút
87
Sút xa
90
Chọn vị trí
89
Vô lê
88
Penalty
81
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
78
Chuyền dài
81
Đá phạt
83
Sút xoáy
74
Rê bóng
79
Giữ bóng
85
Khéo léo
89
Thăng bằng
83
Phản ứng
90
Kèm người
87
Lấy bóng
80
Cắt bóng
80
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
64
Thể lực
90
Quyết đoán
80
Nhảy
75
Bình tĩnh
81
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AC Milan | |
2021~ | AC Milan | |
2021~2022 | AC Milan | |
2020~2020 | Valencia CF | |
2020~2021 | Paris Saint-Germain | |
2011~ | Roma FC | |
2011~2012 | Crotone | |
2011~2022 | Roma FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |