93
RWB
A. Florenzi
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Florenzi
RWB 93 LM 90 CM 89
|
|
11.03.1991
173cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
19
82
85
87
87
86
85
87
87
87
86
86
89
89
90
90
86
Tốc độ
89
Sút
77
Chuyền bóng
84
Rê bóng
91
Phòng thủ
88
Thể chất
81
Tốc độ
85
Tăng tốc
96
Dứt điểm
70
Lực sút
80
Sút xa
88
Chọn vị trí
83
Vô lê
86
Penalty
82
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
93
Chuyền dài
80
Đá phạt
86
Sút xoáy
86
Rê bóng
92
Giữ bóng
91
Khéo léo
96
Thăng bằng
86
Phản ứng
92
Kèm người
91
Lấy bóng
89
Cắt bóng
89
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
70
Thể lực
97
Quyết đoán
88
Nhảy
85
Bình tĩnh
86
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Xem Alessandro Florenzi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AC Milan
2021~ AC Milan
2021~2022 AC Milan
2020~2020 Valencia CF
2020~2021 Paris Saint-Germain
2011~ Roma FC
2011~2012 Crotone
2011~2022 Roma FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%