84
RB
A. Florenzi
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Florenzi
RB
84
173cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
29
80
83
83
83
84
84
81
83
83
78
78
81
81
82
82
78
Tốc độ
82
Sút
82
Chuyền bóng
84
Rê bóng
84
Phòng thủ
80
Thể chất
68
Tốc độ
80
Tăng tốc
85
Dứt điểm
79
Lực sút
87
Sút xa
87
Chọn vị trí
76
Vô lê
89
Penalty
79
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
82
Chuyền dài
82
Đá phạt
78
Sút xoáy
78
Rê bóng
81
Giữ bóng
89
Khéo léo
91
Thăng bằng
87
Phản ứng
83
Kèm người
82
Lấy bóng
80
Cắt bóng
83
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
59
Thể lực
81
Quyết đoán
73
Nhảy
79
Bình tĩnh
85
TM đổ người
23
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
23
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AC Milan | |
2021~ | AC Milan | |
2021~2022 | AC Milan | |
2020~2020 | Valencia CF | |
2020~2021 | Paris Saint-Germain | |
2011~ | Roma FC | |
2011~2012 | Crotone | |
2011~2022 | Roma FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |